|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se casser
![](img/dict/02C013DD.png) | [se casser] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tự động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bị vỡ, bị gãy | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Elle s'est cassé la jambe | | bà ta đã bị gãy chân | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | lụ khụ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Commencer à se casser | | bắt đầu lụ khụ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thông tục) cút, xéo | | ![](img/dict/809C2811.png) | ne pas se casser | | ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) không mệt mỏi | | ![](img/dict/809C2811.png) | se casser la tête à | | ![](img/dict/633CF640.png) | miệt mài (làm việc gì) | | ![](img/dict/809C2811.png) | se casser le nez | | ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) đến thăm ai thấy nhà đóng cửa | | ![](img/dict/633CF640.png) | (nghĩa bóng) hỏng việc, thất bại | | ![](img/dict/809C2811.png) | tant va la cruche à l'eau jusqu'à la fin elle se casse | | ![](img/dict/633CF640.png) | đi đêm có ngày gặp ma |
|
|
|
|